
Nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ supported tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
supported
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ supported
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: supported tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
supported tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ supported trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ supported tiếng Anh nghĩa là gì.
support /sə’pɔ:t/
* danh từ
– sự ủng hộ
=to give support to somebody+ ủng hộ ai
=to require support+ cần được sự ủng hộ
=to speak in support of somebody+ phát biểu ý kiến ủng hộ ai
– người ủng hộ
=the chief support of the cause+ người ủng hộ chính của sự nghiệp
– người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình…); nguồn sinh sống
=the sole support of one’s old age+ người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi gìa
– vật chống, cột chống* ngoại động từ
– chống, đỡ
– truyền sức mạnh, khuyến khích
=what supported him was hope+ điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng
– chịu đựng, dung thứ
=to support fatigue well+ chịu đựng mệt giỏi
– nuôi nấng, cấp dưỡng
=to support a family+ nuôi nấng gia đình
– ủng hộ
=to support a policy+ ủng hộ một chính sách
=to support an institution+ ủng hộ (tiền) cho một tổ chức
– chứng minh, xác minh
=to support a charge+ chứng minh lời kết tội
– (sân khấu) đóng giỏi (một vai)support
– (cái) giá
– classic s. giá gối đàn hồi
– hinged s. giá gối bản lề
– rigid s. giá cứng
Thuật ngữ liên quan tới supported
Tóm lại nội dung ý nghĩa của supported trong tiếng Anh
supported có nghĩa là: support /sə’pɔ:t/* danh từ- sự ủng hộ=to give support to somebody+ ủng hộ ai=to require support+ cần được sự ủng hộ=to speak in support of somebody+ phát biểu ý kiến ủng hộ ai- người ủng hộ=the chief support of the cause+ người ủng hộ chính của sự nghiệp- người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình…); nguồn sinh sống=the sole support of one’s old age+ người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi gìa- vật chống, cột chống* ngoại động từ- chống, đỡ- truyền sức mạnh, khuyến khích=what supported him was hope+ điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng- chịu đựng, dung thứ=to support fatigue well+ chịu đựng mệt giỏi- nuôi nấng, cấp dưỡng=to support a family+ nuôi nấng gia đình- ủng hộ=to support a policy+ ủng hộ một chính sách=to support an institution+ ủng hộ (tiền) cho một tổ chức- chứng minh, xác minh=to support a charge+ chứng minh lời kết tội- (sân khấu) đóng giỏi (một vai)support- (cái) giá- classic s. giá gối đàn hồi- hinged s. giá gối bản lề- rigid s. giá cứng
Đây là cách dùng supported tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ supported tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
support /sə’pɔ:t/* danh từ- sự ủng hộ=to give support to somebody+ ủng hộ ai=to require support+ cần được sự ủng hộ=to speak in support of somebody+ phát biểu ý kiến ủng hộ ai- người ủng hộ=the chief support of the cause+ người ủng hộ chính của sự nghiệp- người nhờ cậy tiếng Anh là gì?
nơi nương tựa tiếng Anh là gì?
cột trụ (của gia đình…) tiếng Anh là gì?
nguồn sinh sống=the sole support of one’s old age+ người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi gìa- vật chống tiếng Anh là gì?
cột chống* ngoại động từ- chống tiếng Anh là gì?
đỡ- truyền sức mạnh tiếng Anh là gì?
khuyến khích=what supported him was hope+ điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng- chịu đựng tiếng Anh là gì?
dung thứ=to support fatigue well+ chịu đựng mệt giỏi- nuôi nấng tiếng Anh là gì?
cấp dưỡng=to support a family+ nuôi nấng gia đình- ủng hộ=to support a policy+ ủng hộ một chính sách=to support an institution+ ủng hộ (tiền) cho một tổ chức- chứng minh tiếng Anh là gì?
xác minh=to support a charge+ chứng minh lời kết tội- (sân khấu) đóng giỏi (một vai)support- (cái) giá- classic s. giá gối đàn hồi- hinged s. giá gối bản lề- rigid s. giá cứng
Source: https://thichvivu.net
Category: Hỏi – Đáp