play 3
horizon tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng horizon trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ horizon tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm horizon tiếng Anh
horizon
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ horizon

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: horizon tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

horizon tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ horizon trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ horizon tiếng Anh nghĩa là gì.

horizon /hə’raizn/

* danh từ
– chân trời
– (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết
– (địa lý,ddịa chất) tầng
!on the horizon
– (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc…)

horizon
– (thiên văn) đường chân trời, đường nằm ngang
– apparent h. chân trời biểu kiến
– artificial h. chân trời giả
– celestial h. chân trời thực
– geometrical h. chân trời thực
– terrestrial h. đường chân trời
– visible h. chân trời biểu kiến

Thuật ngữ liên quan tới horizon

Tóm lại nội dung ý nghĩa của horizon trong tiếng Anh

horizon có nghĩa là: horizon /hə’raizn/* danh từ- chân trời- (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết- (địa lý,ddịa chất) tầng!on the horizon- (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc…)horizon- (thiên văn) đường chân trời, đường nằm ngang- apparent h. chân trời biểu kiến – artificial h. chân trời giả- celestial h. chân trời thực- geometrical h. chân trời thực- terrestrial h. đường chân trời- visible h. chân trời biểu kiến

Đây là cách dùng horizon tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ horizon tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

horizon /hə’raizn/* danh từ- chân trời- (nghĩa bóng) tầm nhìn tiếng Anh là gì?
tầm nhận thức tiếng Anh là gì?
phạm vi hiểu biết- (địa lý tiếng Anh là gì?
ddịa chất) tầng!on the horizon- (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc…)horizon- (thiên văn) đường chân trời tiếng Anh là gì?
đường nằm ngang- apparent h. chân trời biểu kiến – artificial h. chân trời giả- celestial h. chân trời thực- geometrical h. chân trời thực- terrestrial h. đường chân trời- visible h. chân trời biểu kiến

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.