play 4
cock tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cock trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ cock tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm cock tiếng Anh
cock
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cock

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: cock tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

cock tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cock trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cock tiếng Anh nghĩa là gì.

cock /kɔk/

* danh từ
– con gà trống
=fighting cock+ gà chọi
=cock of the wood+ gà rừng
– chim trống (ở những danh từ ghép)
=cock robin+ chim cổ đỏ trống
– người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ
=cock of the walk+ người vai vế nhất
=cock of the school+ học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường
– chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock)
– vòi nước
– kim (của cái cân)
– cò súng
=at fult cock+ sẵn sàng nổ cò (súng)
=at half cock+ gần sẵn sàng nổ cò (súng)
– (từ lóng), tục cái buồi, con cặc
– mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên
– cái liếc, cái nháy mắt
=to look at somebody with a cock in one’s eye+ liếc nhìn ai
!as pround as a cock on his own dunghill
– (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng
!old cock
– cố nội, ông tổ (gọi người thân)
!that cock won’t fight
– cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì

* ngoại động từ
– lên cò súng
– vểnh lên, hếch lên, dựng lên
=to cock one’s ears+ vểnh tay lên (để nghe)
=to cock one’s nose+ hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ)
=to cock one’s hat+ đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên
– nháy nháy ai; liếc nhìn ai

* nội động từ
– vểnh lên
– vênh váo ra vẻ thách thức
!to cock a snook
– (xem) snook

* danh từ
– đống rơm (cỏ khô… ở cánh đồng)

Thuật ngữ liên quan tới cock

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cock trong tiếng Anh

cock có nghĩa là: cock /kɔk/* danh từ- con gà trống=fighting cock+ gà chọi=cock of the wood+ gà rừng- chim trống (ở những danh từ ghép)=cock robin+ chim cổ đỏ trống- người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ=cock of the walk+ người vai vế nhất=cock of the school+ học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường- chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock)- vòi nước- kim (của cái cân)- cò súng=at fult cock+ sẵn sàng nổ cò (súng)=at half cock+ gần sẵn sàng nổ cò (súng)- (từ lóng), tục cái buồi, con cặc- mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên- cái liếc, cái nháy mắt=to look at somebody with a cock in one’s eye+ liếc nhìn ai!as pround as a cock on his own dunghill- (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng!old cock- cố nội, ông tổ (gọi người thân)!that cock won’t fight- cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì* ngoại động từ- lên cò súng- vểnh lên, hếch lên, dựng lên=to cock one’s ears+ vểnh tay lên (để nghe)=to cock one’s nose+ hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ)=to cock one’s hat+ đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên- nháy nháy ai; liếc nhìn ai* nội động từ- vểnh lên- vênh váo ra vẻ thách thức!to cock a snook- (xem) snook* danh từ- đống rơm (cỏ khô… ở cánh đồng)

Đây là cách dùng cock tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cock tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

cock /kɔk/* danh từ- con gà trống=fighting cock+ gà chọi=cock of the wood+ gà rừng- chim trống (ở những danh từ ghép)=cock robin+ chim cổ đỏ trống- người đứng đầu tiếng Anh là gì?
người có vai vế nhất tiếng Anh là gì?
đầu sỏ=cock of the walk+ người vai vế nhất=cock of the school+ học sinh ngang bướng nhất trường tiếng Anh là gì?
đầu sỏ ở trường- chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock)- vòi nước- kim (của cái cân)- cò súng=at fult cock+ sẵn sàng nổ cò (súng)=at half cock+ gần sẵn sàng nổ cò (súng)- (từ lóng) tiếng Anh là gì?
tục cái buồi tiếng Anh là gì?
con cặc- mép mũ vểnh lên tiếng Anh là gì?
đầu mũ hếch lên- cái liếc tiếng Anh là gì?
cái nháy mắt=to look at somebody with a cock in one’s eye+ liếc nhìn ai!as pround as a cock on his own dunghill- (tục ngữ) chó cậy gần nhà tiếng Anh là gì?
gà cậy gần chuồng!old cock- cố nội tiếng Anh là gì?
ông tổ (gọi người thân)!that cock won’t fight- cái mẹo đó không ăn thua tiếng Anh là gì?
kế hoạch đó không ăn thua tiếng Anh là gì?
lý lẽ đó không nước gì* ngoại động từ- lên cò súng- vểnh lên tiếng Anh là gì?
hếch lên tiếng Anh là gì?
dựng lên=to cock one’s ears+ vểnh tay lên (để nghe)=to cock one’s nose+ hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ)=to cock one’s hat+ đội mũ lệch tiếng Anh là gì?
vểnh mép mũ lên- nháy nháy ai tiếng Anh là gì?
liếc nhìn ai* nội động từ- vểnh lên- vênh váo ra vẻ thách thức!to cock a snook- (xem) snook* danh từ- đống rơm (cỏ khô… ở cánh đồng)

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.