at la gi mt la gi
Nếu muốn khen ai đó, thói quen của nhiều người học tiếng Anh là chỉ sử dụng những từ quen thuộc như “ good ”, “ great ” … tuy nhiên, số lượng của loại tính từ này rất lớn. 9 ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn lan rộng ra vốn từ vựng, học tiếng Anh hiệu suất cao hơn .
amazing customer experience là gìtrend amazing good job là gìamazing good job là gì trên facebookaxit là gì bazơ là gì muối là gìthích là gì yêu là gì thương là gìat là gì mt là gì

5. Fabulous /ˈfæbjələs/

Danh từ của nó là “ fabulousness ” .
“ Fantastic ” khiến ta liên tưởng đến từ “ Fabulous ”. Thực tế, “ fabulous ” thường dùng để chỉ những thứ tương quan đến những câu truyện kể hoặc truyện ngụ ngôn. Người bản ngữ dùng từ này để khen ngợi những tác giả hoặc những tác phẩm xuất sắc của họ, dùng để khen ngợi mạch truyện hoặc cách thiết kế xây dựng nhân vật … nhưng họ cũng dùng từ này để nói về những sự kiện hay con người chỉ mơ mộng sống trong quốc tế ảo tưởng. Vì thế, không như một số ít người học tiếng Anh lầm tưởng, từ “ fabulous ” đôi lúc cũng không trọn vẹn mang ý khen ngợi .

Ví dụ:

The room, as described earlier in this book, has a fabulous view across the lake. ( Như tác giả đã miêu tả trước đó trong sách này, căn phòng có hướng nhìn ra hồ cực kỳ tuyệt vời. )

6. Epic /ˈepɪk/

Một từ khác thường được dùng trong văn chương chính là “ epic ”. Từ “ epic ” được dùng để khen ngợi nhưng sự kiện, nhân vật từ trong sách vở hoặc lịch sử vẻ vang, trong những thần thoại cổ xưa hoặc câu truyện cổ. Người bản ngữ cũng thường dùng từ “ epic ” để khen ngợi một vị anh hùng kiệt xuất nào đó .
“ Epic ” có nghĩa đúng mực là “ đặc biệt quan trọng gây ấn tượng ”, “ cực kỳ xuất sắc ” hoặc “ kiệt xuất ”, “ xuất chúng ” .
The film was billed as an epic. ( Bộ phim đó được xem như một bản anh hùng ca. )

7. Brilliant /ˈbrɪljənt/

Danh từ của nó là “ brilliantness ” .

Khi nói về một bộ phim hay quyển sách mình thích, hoặc khen ngợi điểm số sau kì thi của một ai đó, người bản ngữ thường sử dụng từ “brilliant”. Nó cũng đồng nghĩa với từ “amazing” hoặc “fantastic” nhưng “brilliant” thiên về trí tuệ nhiều hơn. Lí do là vì từ này dùng để diễn tả một luồng ánh sáng mạnh và chói, nó được định nghĩa chính xác như sau: “Cực kì sáng, lấp lánh và bóng bẩy”.

Cách sử dụng từ này có tương quan đến những sự kiện trong lịch sử dân tộc, đó là thời gian những năm 1600 s – Giai đoạn diễn ra “ Thời kì khai sáng ”. Đây là lúc rộ lên nhiều ý tưởng khoa học tân tiến. Chính vì thế, người ta thường liên tưởng những cá thể mưu trí, có nhiều ý tưởng sáng tạo với từ “ brilliant ” .
Ví dụ :
I think that’s a brilliant idea. ( Tôi nghĩa đó là một quan điểm sáng suốt. )

8. Amazing /əˈmeɪzɪŋ/ 

Danh từ của nó là “ amazement ” .
“ Amazing ” thường dùng với nghĩa “ vượt xa tầm mong đợi ”, “ hoặc “ tuyệt vời ”. Tuy nhiên, đôi lúc, từ này còn được dùng để chỉ những sự vật hoặc vấn đề khiến người khác phân tâm hoặc quá kinh hoàng. Nó không chỉ là một từ có nghĩa tích cực .

Ví dụ:

He’s an amazing player to watch. ( Anh ta là một tay cầu thủ tuyệt vời đáng xem. )

9. Lovely /ˈlʌvli/

Danh từ của nó là “ loveliness ” .
Và ở đầu cuối, không hề không nhắc đến từ “ lovely ”. Từ này thường khiến người đọc liên tưởng đến những khái niệm niệm như “ đáng yêu ” và “ dễ mến ”. Thật vậy, “ lovely ” có nghĩa là “ đáng yêu, tốt đẹp và có sức ảnh hưởng tác động ”, ngoài những, nó còn được hiểu như những thứ “ dễ mến và lôi cuốn ”, “ xinh đẹp ” và “ ưa nhìn ” .

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.