play 6
absence tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng absence trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ absence tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm absence tiếng Anh
absence
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ absence

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: absence tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

absence tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ absence trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ absence tiếng Anh nghĩa là gì.

absence /’æbsəns/

* danh từ
– sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng
=to have a long absence from school+ nghỉ học lâu
– sự thiếu, sự không có
=to carry out production in the absence of necessary machines+ sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết
– sự điểm danh
=absence of mind+ sự lơ đãng
=absence without leave+ sự nghỉ không phép
!leave of absence
– (xem) leave

Thuật ngữ liên quan tới absence

Tóm lại nội dung ý nghĩa của absence trong tiếng Anh

absence có nghĩa là: absence /’æbsəns/* danh từ- sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng=to have a long absence from school+ nghỉ học lâu- sự thiếu, sự không có=to carry out production in the absence of necessary machines+ sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết- sự điểm danh=absence of mind+ sự lơ đãng=absence without leave+ sự nghỉ không phép!leave of absence- (xem) leave

Đây là cách dùng absence tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ absence tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

absence /’æbsəns/* danh từ- sự vắng mặt tiếng Anh là gì?
sự nghỉ (học) tiếng Anh là gì?
sự đi vắng tiếng Anh là gì?
thời gian vắng mặt tiếng Anh là gì?
lúc đi vắng=to have a long absence from school+ nghỉ học lâu- sự thiếu tiếng Anh là gì?
sự không có=to carry out production in the absence of necessary machines+ sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết- sự điểm danh=absence of mind+ sự lơ đãng=absence without leave+ sự nghỉ không phép!leave of absence- (xem) leave

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.